Có 2 kết quả:

通过 tōng guò ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄛˋ通過 tōng guò ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) by means of
(2) through
(3) via
(4) to pass through
(5) to get through
(6) to adopt
(7) to pass (a bill or inspection etc)
(8) to switch over

Từ điển Trung-Anh

(1) by means of
(2) through
(3) via
(4) to pass through
(5) to get through
(6) to adopt
(7) to pass (a bill or inspection etc)
(8) to switch over